prova-8500

PROVA-8500 là máy đo mức độ tiết kiệm điện của thiết bị dùng nguồn xoay chiều, dãy điện áp 85V đến 250V , tần số 45Hz đến 65Hz.



FEATURES / TÍNH NĂNG

Features:
  • Đo thiết bị ở chế độ standby / Standby power measurement ( 0 to 100W width 0.001W resolution).
  • Dãy công suất thông dụng / Regular power(0~2000W)
  • Lập trình điện áp và tần số ngõ ra / Programmable nominal output (85V to 250V , 45Hz to 65Hz)
  • Đo các thông số chất lượng điện năng / power quality measurement (W , PF , V , A)
  • Lập trình qua RS232C / PC programmable through RS-232C interface( Optional RS-232C to USB bridge)
  • Lập trình bảo vệ quá dòng / Programmable Over current protection (OCP)
  • 99 bộ nhớ điện áp và tần số / Memory of 99 preset voltage and frequency
  • Nút ngủ và nút vận hành / Standby and Operation Button
  • Đo công suất chế độ ngủ / Standby power measurement of note book, desktop PC, LCD TV,...

SPECIFICATION / THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

1. Specifications of Front Panel (AC Sine Wave Output)

Range
Resolution
Accuracy
Comment
85V - 250V
0.1V
±1%
THD < 2%

45Hz - 65Hz

0.01Hz ± 0.1 Hz -

10mW - 100W

0.1mW ± 1 % ± 0.05W -
5mA – 0.6A 0.1mA/ 1mA ± 1 % ± 0.5mA (Remark 1)
0.6A – 1.5A ± 1 % ± 5mA
PF (0 ~ 1)
0.001PF
±0.1Hz
-

Remark 1:The max. output power is around 100W, so the output current may be varied according to the voltage setup value. For example, after setting up the voltage which is 150V, the max. output current will be 0.75A only.

2. Specifications of Rear Panel (Max. 2000W, AC Measurement)

Range
Resolution
Accuracy
100mW - 2000W

0.1mW/1mW/
0.01W/0.1W/1W

± 1 % ± 0.5W
85V - 250V 0.1V ± 1 %
5mA – 0.6A

0.1mA/
1mA/
0.01A

± 1 % ± 5mA
0.6A – 1.5A ± 1 % ± 50mA
1.5A - 10A ± 1 % ± 0.1A
PF (0~1) 0.001PF ± 0.04
45Hz - 65Hz 0.01Hz ± 0.1Hz
THD (0.0 - 20.0%) 0.1% ± 2%
THD (20.0 – 100%) ±3% of reading ±5%
THD (1000 – 999.9%) ±10% of reading ±10%
Hn (1 – 10th)

0.1mA/
0.001A/
0.01A\

reading in mA: ±1.4% of reading ±1mA
reading in A: ±1.4% of reading ±0.1A
Hn (11 – 20th) reading in mA: ±4% of reading ±1mA
reading in A: ±4% of reading ±0.1A
Hn (21 – 50th, A range) reading in mA: ±10% of reading ±1mA
reading in A: ±10% of reading ±0.1A
Hn (21 –50th, mA range) reading in mA: ±20% of reading ±1mA
reading in A: ±20% of reading ±0.1A

3. Input Power Source110V (90V - 130V) / 220V (200V - 240V), 45Hz - 65Hz
                                         MAX 10A

4. Power Fuse250V 10A

5. Operation Humidity< 80%RH

6. Operation Temperature4°C - 60°C

7. AccessoriesPower cord x 1, Users manual x 1, Software CD x 1, Software
                 &n