chint nc2

Contactor Chint NC1 với dòng điện 115A, 150A, 185A, 225A, 265A, 330A, 400A, 500A, 630A, 800A sử dụng cho tải AC1, AC3, AC4;


FEATURES / TÍNH NĂNG

  • Dòng điện định mức / Rate current : 115A, 150A, 185A, 225A, 265A, 330A, 400A, 500A, 630A, 800A
  • Tiêu chuẩn / Standard: IEC/EN 60947-4-1
  • Nhiệt độ / Ambient Temp: -5 ~ 40 ?
  • điện áp điều khiển / Coil Voltage (AC): 24V, 36V, 48V, 110V, 127V, 220V, 230V, 380V, 415V, 440V, 480V, 500V, 600V, 660V
  • Điện áp điều khiển / Coil Voltage (DC): 24V, 36V, 48V, 110V, 220;
  • Tiếp điểm phụ gắn hông / Side mounting Auxiliary contacts: NCF1-11C (1NO & 1NC)
  • Tiếp điểm phụ gắn đầu / Top mounting Auxiliary contacts: F4-20 & F4-02 (2NO & 2NC)
  • F4-13 &F4-31 (1NO & 3NC or 3NO & 1NC)
  • F4-40 & F4-04 (4NO or 4NC)
  • Tiếp điểm trễ gắn trên đầu / Top mounting time delay block: F5-T (making time delay);
  • F5-D (breaking time delay)
  • Gắn với relay nhiệt tạo bộ khởi động trực tiếp / Assemble with Thermal overload Relay NR2 (or NRE8) to be a DOL Starter.
  • Gắn với phụ kiện tạo sao tam giác / Assemble with another one & F4 & F5 & NR2 (or NRE8) to be a Star-Delta Starter called QJX2;
  • Gắn với phụ kiện dùng cho tụ bù / Assemble with a current limiting block to be a Capacitor Contactor.
  • Assemble with another one to be a reversing contactor;

Phương lai bán contactor tụ bù Chint C1 có các mã sau đây

  • NC2-115 : 115A
  • NC2-150 : 150A
  • NC2-185 : 185A
  • NC2-225 : 225A
  • NC2-265 : 265A
  • NC2-330 : 330A
  • NC2-400 : 400A
  • NC2-500 : 500A
  • NC2-630 : 630A
  • NC2-800 : 800A
Các thông tin liên quan Contactor NC2