bảng giá delab

Bảng giá Delab: bộ điều khiển tụ bù NV-5, NV-7, NV-6S, NV-8S, NV-14S; relay bảo vệ quá dòng, chạm đất, dòng rò, mất pha, quá áp, thiếu áp. Cập nhật 07/2019

Nội dung chính

  1. Bảng giá bộ điều khiển tụ bù Delab
  2. Bảng giá relay dòng rò Delab
  3. Bảng giá relay bảo vệ quá dòng, chạm đất Delab
  4. Giá relay bảo vệ điện áp, bảo vệ pha pha Delab
  5. Bảng giá timer Delab
  6. Bảng giá Delab pdf

Bảng giá bộ điều khiển tụ bù delab

Bộ điều khiển tụ bùThông số kỹ thuậtGiá
Delab NV-5 5 steps 220V/240V, size 98X98, Panel cutout: 90X90mm
1 fan contact + 1 alarm contact
Đo THD-V, THD-I chi tiết
2,500,000
Delab NV-7 7 steps 220V/240V, size 98X98, Panel cutout: 90X90mm
1 fan contact + 1 alarm contact
Đo THD-V, THD-I chi tiết
2,800,000
Delab NV-6s 6 steps 220V/240V, size 144X144, Panel cutout:
1 fan contact + 1 alarm contact136X136mm
Đo THD-V, THD-I chi tiết
2,800,000
Delab NV-8s 8 steps 220V/240V, size 144X144, Panel cutout:
1 fan contact + 1 alarm contact136X136mm
3,100,000
Delab NV-14s 14 steps 220V/240V, size 144X144, Panel cutout:
1 fan contact + 1 alarm contact136X136mm
Đo THD-V, THD-I chi tiết
3,700,000

 

Bảng giá relay dòng rò Delab

Relay dòng ròThông số kỹ thuậtGiá
TM-18c - Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn.                                - Cài đặt dòng rò mức thấp Low set: 0.03A – 30A, thời gian tác động t> = 0.03s – 10s
- Cài đặt dòng rò mức Cao High set: off/ 5 - 50A thời gian cắt tức thời không cho phép chỉnh (cố định 50ms). Lắp Din-Rail.
Dùng kết hợp với ZCT DELAB (NSX khuyến cáo để đạt cấp chính xác & an toàn cao nhất)
2,100,000
TM-18r - Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn.
- Số lần tự đóng lại cài đặt cho phép Trip lock out: 1 - 10 lần. Thời gian tự đóng lại Re-closing time: 3-200s.
- Cài đặt dòng rò mức thấp Low set: 0.03A – 30A, thời gian tác động t> = 0.03s – 10s
- Cài đặt dòng rò mức CAO High set: off/ 5 - 50A thời gian cắt tức thời không cho phép chỉnh (cố định 50ms). Dùng kết hợp với ZCT DELAB (NSX khuyến cáo để đạt cấp chính xác & an toàn caonhất)
4,130,000
DP-10 - Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng.
- Cài đặt dòng rò mức thấp Low set: 30mA – 50A, thời gian tác động t> = 0.03s – 20s
- Cài đặt dòng rò mức cao High set: off/ 0.1A - 20A thời gian cắt tức thời không cho phép chỉnh (cố định 30ms).
- Nguồn cung cấp: DP-10-220a: 65-275Vac/ 90- 300Vdc; DP-10-024d: 16-36Vdc
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard
- Dùng kết hợp với ZCT DELAB (NSX khuyến cáo để đạt cấp chính xác & an toàn caonhất)
2,150,000
ZPC-30 Zero Current Transformer D= 30mm 620,000
ZPC-45 Zero Current Transformer D= 45mm 750,000
ZPC-65 Zero Current Transformer D= 65mm 930,000
ZPC-80 Zero Current Transformer D= 80mm 1,080,000
ZPC-100 Zero Current Transformer D= 100mm 1,150,000
ZPC-150 Zero Current Transformer D= 150mm 2,250,000
ZPC-200 Zero Current Transformer D= 200mm 3,290,000

Bảng giá relay bảo vệ quá dòng, chạm đất Delab

Relay OC / EFThông số kỹ thuậtGiá
DP-21 DTL
(Mã cũ: TM- 8200s)
- Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng.
- Cài đặt dòng chạm đất mức thấp Low set: 2% -100%, thời gian tác động te>= 0.03s – 20s
- Cài đặt dòng chạm đất mức Cao High set: off/ 20% - 1000% thời gian cắt tức thời không cho phép chỉnh (cố định 50ms).
- Điện áp nguồn cung cấp: DP-21-220a: 65-275Vac/ 90-300Vdc; DP-21-024d: 16-36Vdc.
- Dòng điện ngõ vào: thích hợp Biến dòng bảo vệ PCT: xxxx/5A (xxxx/1A option).
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard / ANSI Code: 50N, 51N
2,150,000
DP-31 IDMT (Mã
cũ: TM- 8300s)
- Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng.
- Cài đặt dòng chạm đất mức thấp Low set: 2% -100%, thời gian tác động chọn theo đặc tuyến IDMT/ DTL: TM
= 0.05 – 1 (5IDMT + 1DTL)
- Cài đặt chạm đất mức cao High set: off/ 20% - 1000% thời gian cắt tức thời không cho phép chỉnh (cố định 50ms).
- Điện áp nguồn cung cấp: DP-21-220a: 65-275Vac/ 90-300Vdc; DP-21-024d: 16-36Vdc.
- Dòng điện ngõ vào: thích hợp Biến dòng bảo vệ PCT: xxxx/5A (xxxx/1A option).
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard / ANSI Code: 50N, 51N
3,550,000
DP-23 DTL
(Mã cũ: TM- 9200s)
- Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng.
- Cài đặt quá dòng mức thấp Low set: 2% – 200%, thời gian tác động theo đặc tuyến TM = 0.05 - 1 (1 LTI + 1 DTL), thời gian tác động theo DTL: tp>= 0.05s – 20s
- Cài đặt quá dòng mức Cao High set: 20% - 2000%, thời gian tác động tp>> = 0.03s - 20s.
- Điện áp nguồn cung cấp: DP-21-220a: 65-275Vac/ 90-300Vdc; DP-21-024d: 16-36Vdc.
- Dòng điện ngõ vào: thích hợp Biến dòng bảo vệ PCT: xxxx/5A (xxxx/1A option).
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54.
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard / ANSI Code: 50P, 51P
2,890,000
DP-33 IDMT
(Mã cũ: TM- 9300s)
- Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng.
- Cài đặt quá dòng mức thấp Low set: 2% – 200%, thời gian tác động theo đặc tuyến IDMT/DTL: TM = 0.05 - 1 (5 IDMT + 1 DTL), thời gian tác động theo DTL: tp> = 0.05s – 20s
- Cài đặt quá dòng mức Cao High set: 20% - 2000%, thời gian tác động tp>> = 0.03s - 20s.
- Điện áp nguồn cung cấp: DP-21-220a: 65-275Vac/ 90-300Vdc; DP-21-024d: 16-36Vdc.
- Dòng điện ngõ vào: thích hợp Biến dòng bảo vệ PCT: xxxx/5A (xxxx/1A option).
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard / ANSI Code: 50P, 51P
4,250,000
DP-34
(Mã cũ: TM- 9000s)
- Hiển thị giá trị thực LED 7 đoạn, LED trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố rõ ràng từng pha.
- Điện áp nguồn cung cấp: DP-21-220a: 65-275Vac/ 90-300Vdc; DP-21-024d: 16-36Vdc.
- Dòng điện ngõ vào: thích hợp Biến dòng bảo vệ PCT: xxxx/5A (xxxx/1A option).
- Kết nối truyền thông RS-485 Modbus RTU với Module A-01 (option).
- Cấp bảo vệ khi lắp mặt tủ đạt chuẩn IP-54
- Ghi lại sự cố 7 lỗi gần nhất, 4 lỗi khởi động từng pha, Cho phép xem thời gian xảy ra sự cố trong vòng 99 ngày.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60255-26 Standard/ ANSI Code: 50P, 50G, 51P, 51G
7,900,000
 Cà i đ ặt bảo vệ quá dòng Phase Over current Setting:
- Mức thấp Low set: 2% -200%, thời gian tác động theo đặc tuyến IDMT/DTL: TMp = 0.05 -1 (5 IDMT + 1 DTL),
thời gian tác động theo DTL: tp> = 0.03s – 20s
- Mức cao High set: off/ 20% - 2000%, thời gian tác động tp>> = 0.03s -20s
 Cà i đ ặt bảo vệ chạ m đ ất Earth Fault Setting:
- Mức thấp Low set: 2% -100%, thời gian chọn theo đạc tuyến IDMT/DTL: TMe = 0.05 -1 (5 IDMT + 1 DTL);
thời gian tác động DTL: te> = 0.03s – 20s
- Mức cao High set: 20% - 1000%, thời gian tác động te>> = 0.03s - 20s

Giá relay bảo vệ điện áp, pha Delab

Relay bảo vệ điện ápThông số kỹ thuậtGiá
DVS-1000 - Hiển thị trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố LED rõ ràng
- Chức năng bảo vệ quá áp/ thấp áp, Mất pha/ Mất cân bằng pha/ Ngược Pha.
- Nguồn cung cấp 3P4W 380/220V.
- Kiểu lắp đặt gắn Dinrail
- Tự động RESET.
1,250,000
 Đi ề u chỉ nh thông số bả o vệ:
- Quá áp Overvoltage: (1.05-1.3) x Ue
- Thời gian tác động Time delay: 0.1 - 10sec
 Đi ề u chỉ nh thông số bả o vệ:
- Thấp áp Under voltage: (0.7-0.95) x Ue
- Thời gian tác động Time delay: 0.1 - 10sec
DVS-1000E - Hiển thị trạng thái hoạt động, trạng thái sự cố LED rõ ràng.
- Chức năng bảo vệ quá áp/ thấp áp, Mất pha.
- Nguồn cung cấp 3P4W 380/220V.
- Kiểu lắp đặt gắn Dinrail
- Tự động RESET.
1,150,000
 Đi ề u chỉ nh thông số bả o vệ:
- Quá áp Overvoltage: (1.05-1.3) x Ue
- Thời gian tác động Time delay: 0.1 - 10sec
 Đi ề u chỉ nh thông số bả o vệ :
- Thấp áp Under voltage: (0.7-0.95) x Ue
- Thời gian tác động Time delay: 0.1 - 10sec
DVS-2000 - Hiển thị màn hình LCD thông số thực RMS rõ ràng
- Chức năng bảo vệ: Quá áp/ Thấp áp/ Mất pha/ Mất cân bằng pha/ Ngược pha.
- Tần số hoạt động rộng 45Hz~65Hz
- Nguồn cung cấp 3P4W 380/220V
- Kiểu lắp đặt gắn Dinrail
- Tự động hoặc Reset bằng tay: Lập trình được.
- Tích hợp Timer khởi động / Reset
- C à i đ ặt bả o vệ :
+ Quá áp Over Voltage: 221V - 300V
+ Thời gian tác động Time delay: 0.1s-20s
+ Thấp áp Under Voltage: 150V - 219V
+ Thời gian tác động Time delay: 0.1s-20s
+ Cài đặt cân bằng pha Asymmetry : 5%-20%/ OFF
+ Cài đặt thứ tự pha Phase sequence: ON/OFF
+ Cài đặt thời gian khởi động/ RESET Start/Reset delay: 0.3s-->30s
2,100,000

Bảng giá timer Delab

Timer DelabThông số kỹ thuậtGiá
DTS-100 - Hiển thị LCD rõ ràng thông tin
- Chức năng lập trình đóng / mở thời gian các ngày trong tuần.
- Nguồn cung cấp L-N: 220Vac - 240Vac
- Khả năng lập trình lên tới 40 chương trình/ ngày
- Tiếp điểm ngõ ra Timer: 1 C/O 16A/250VAC/ AC1
- Độ bền cơ: 106
- Độ bền điện:105
- Cấp bảo vệ IP 20
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 60730-1/ EN-60730-2-7
- Pin dự trự 5 năm
- Kiểu lắp đạt gắn Dinrail TH-35 (EN 60715)
- Kích cỡ cáp đấu nối: 1mm2 - 4mm2
950,000
DTS-101 - Hiển thị LCD rõ ràng thông tin
- Chức năng lập trình đóng / mở thời gian các ngày trong tuần.
- Nguồn cung cấp L-N: AC/DC 24~264V +-10%
- Khả năng lập trình lên tới 100 chương trình/ ngày
- Tiếp điểm ngõ ra Timer: 1 C/O 16A/250VAC/ AC1
- Độ bền cơ: 106
- Độ bền điện:105
- Cấp bảo vệ IP 20
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 60730-1/ EN-60730-2-7
- Pin dự trự 10 năm
- Kiểu lắp đạt gắn Dinrail TH-35 (EN 60715)
- Kích cỡ cáp đấu nối: 1mm2 - 4mm2
1,200,000
DTS-102 - Hiển thị LCD rõ ràng thông tin
- Chức năng lập trình đóng / mở thời gian các ngày trong tuần. 2 kênh độc lập.
- Nguồn cung cấp L-N: AC/DC 24~264V +-10%
- Khả năng lập trình lên tới 100 chương trình/ ngày
- Tiếp điểm ngõ ra Timer: 2C/O 16A/250VAC/ AC1
- Độ bền cơ: 106
- Độ bền điện:105
- Cấp bảo vệ IP 20
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 60730-1/ EN-60730-2-7
- Pin dự trự 10 năm
- Kiểu lắp đạt gắn Dinrail TH-35 (EN 60715)
- Kích cỡ cáp đấu nối: 1mm2 - 4mm2
1,350,000